Từ điển Thiều Chửu
賒 - xa
① Mua chịu trả dần. ||② Xa xôi. ||③ Lâu dài. Trải qua một hồi đã lâu đã xa, gọi là xa. ||④ Xa xỉ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
賒 - xa
Mua chịu. Mua mà chưa trả tiền ngay — Xa. Dài — Thong thả, chậm rãi — Dùng như chữ Xa 奢.